Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và
Mở Ứng Dụng Shopee để mở khóa toàn bộ chương truyện!
Cả Đời Tìm Nàng
Chương 2
5
Không lâu sau, ta biết được "Hoa Nhi" là ai.
Hôm ấy, khi mang bữa khuya đến cho Bùi Thanh Hằng, vừa đến trước thư phòng, ta liền nghe giọng của Trường Huyền từ bên trong:
“Công tử, án đã điều tra rõ, chúng ta cũng chuẩn bị hồi kinh. Tiểu Nhi cô nương, ngài định xử trí thế nào?”
“Ta sẽ mang nàng về kinh.”
“Nhưng công tử hồi kinh liền phải thành thân với Liên Hoa công chúa. Tiểu Nhi cô nương e rằng…”
Căn phòng bỗng chốc im lặng.
Ta áp tai sát cửa, hai tay run rẩy, lòng tràn ngập lo âu và bất an, chờ đợi câu trả lời của Bùi Thanh Hằng.
Đó là một cảm giác vừa hồi hộp vừa bối rối chưa từng có.
Một lúc lâu sau, hay có lẽ chỉ là trong khoảnh khắc, giọng chàng vang lên, vẫn lạnh lùng như thường lệ:
“Một nha đầu quê mùa ngu ngốc, Hoa Nhi tất nhiên sẽ chẳng để tâm.”
Tim ta như chìm sâu xuống đáy vực.
Nha đầu quê mùa ngu ngốc.
Đây chính là sự khác biệt giữa cát bụi nhân gian và ánh trăng trên trời.
Dẫu ta có cố gắng thế nào, cũng chẳng thể bước tới gần chàng.
Hít sâu mấy hơi, ta ép mình giữ nụ cười như thường ngày, gõ cửa nói:
“Công tử, bữa khuya đã chuẩn bị xong, mời dùng lúc còn nóng.”
Mọi việc sau đó vẫn diễn ra như bình thường.
Ta vẫn chăm sóc chu đáo cho Bùi Thanh Hằng, cho đến khi Trường Huyền bảo ta thu dọn hành lý, cùng họ về kinh.
Đêm trước ngày khởi hành, ta lặng lẽ khoác hành lý lên vai, rời đi mà chẳng nói lời nào.
Mẹ ta đã chuyển đến một thị trấn phía Nam, ta phải đi tìm bà.
Xe ngựa lăn bánh suốt cả đêm, chầm chậm tiến về phương Nam.
Trời vừa sáng, từ xa vọng lại tiếng vó ngựa dồn dập.
Người cưỡi ngựa không ai khác chính là Bùi Thanh Hằng.
Chàng thúc ngựa đến trước xe của ta, ghìm dây cương, ánh mắt lạnh lùng:
“Theo ta trở về.”
Ta ngẩng đầu nhìn chàng, mỉm cười nói:
“Tiểu Nhi ngu ngốc không theo công tử hồi kinh đâu. Ở kinh thành, bất kỳ ai cũng hầu hạ tốt hơn Tiểu Nhi.”
Chàng thoáng sững lại, giọng nghiêm nghị hơn:
“Đừng làm loạn, Tiểu Nhi, mau theo ta.”
“Ta không làm loạn,” ta vẫn mỉm cười, đáp:
“Tiểu Nhi hầu hạ công tử, cũng chỉ vì bạc. Nay bạc đã đủ, từ đây xin từ biệt công tử.”
Ánh mắt chàng tối sầm, thúc ngựa tiến thêm một bước, giọng lạnh băng:
“Theo ta, nếu không thì từ nay về sau, đừng bao giờ tìm ta nữa.”
Ta không chút do dự, lắc đầu:
“Công tử yên tâm, Tiểu Nhi cả đời này sẽ không đến tìm ngài.”
“Được.”
Chàng cười, một nụ cười đẹp như thược dược nở rộ, nhưng ánh mắt lại lạnh lẽo tựa sương mai.
Ngay sau đó, chàng quay đầu ngựa, không ngoảnh lại mà rời đi.
Ta cũng chẳng ngoảnh đầu, chỉ khẽ vung roi ngựa, tiếp tục hành trình về phương Nam.
6
Ta và mẹ sống ở trấn nhỏ được nửa năm. Bệnh của bà dần thuyên giảm, và bà ngày càng khao khát cái ấm áp của phương Nam.
Sau đó, chúng ta bán căn nhà, mẹ về Giang Nam, còn ta đến kinh thành một chuyến để cùng bà Cối, người hàng xóm, mang quần áo cùng lộ phí cho nhi tử bà đang học ở Thái Học.
Chuyến đi vốn rất thuận lợi, nhưng khi gần đến kinh thành, chúng ta lại gặp cướp.
Toàn bộ tiền bạc bị cướp sạch, ngay cả lộ phí để quay về cũng chẳng còn.
Vì quá lo lắng, bà Cối ngã bệnh, ta đành dùng số bạc cuối cùng giấu trong người để thuê một căn nhà nhỏ ở vùng ngoại ô kinh thành.
Để kiếm sống, ta mở một quán nhỏ bán mì nước theo kiểu Liêu Đông.
Người kinh thành sau khi giết lợn chỉ giữ phần thịt nạc, còn lại nội tạng thì bán rất rẻ. Ta mua nội tạng về, hầm trong nồi lớn cùng gia vị rồi để qua đêm cho ngấm.
Bột mì được nấu chín, chan thêm một muỗng nội tạng hầm, đổ nước dùng vào, thế là có ngay một bát mì nóng hổi, thơm lừng.
Món mì vừa rẻ, vừa ngon lại no bụng, vì thế rất được ưa chuộng. Quán của ta ngày càng đông khách, mỗi sáng đều có người xếp hàng chờ.
Nếu tiếp tục buôn bán như vậy, không đến một năm, ta có thể dành đủ tiền để đưa bà Cối về quê.
Sáng nay, quán đông khách hơn mọi khi, ta bận rộn đến nỗi mồ hôi lấm tấm trên trán.
“Một bát mì, thêm nhiều nước.”
Giọng nói đột ngột vang lên, quen thuộc đến mức khiến ta sững người.
Ngẩng đầu lên, qua làn hơi nước mờ ảo, ta thấy Bùi Thanh Hằng đứng trước quán. Dáng vẻ chàng vẫn phong thái ung dung, không nhiễm chút bụi trần.
Chàng không biểu lộ cảm xúc, cũng chẳng tỏ vẻ quen biết ta, chỉ thản nhiên nói rồi tìm một chỗ ngồi xuống.
Ta bừng tỉnh, lập tức quay lại bếp chuẩn bị mì.
Lúc chan nước dùng, tay ta khựng lại khi định rắc hành hoa, vì nhớ rằng chàng không thích hành.
Sau một chút do dự, ta chỉ rắc vài cọng hành cho đẹp mắt rồi bưng bát mì ra.
Dù món ăn đơn giản, thô sơ này có phần không phù hợp với dáng vẻ cao quý của chàng, nhưng chàng lại nhìn bát mì, khẽ cười rồi bắt đầu ăn.
Thấy vậy, ta nhẹ nhõm hẳn, quay lại tiếp tục công việc.
“Tiểu Nhi.”
Giọng chàng vang lên từ phía sau, nhẹ nhàng nhưng khiến ta khựng lại:
“Sao ngươi lại đến kinh thành?”
Cúi đầu, ta đáp thật thà:
“Ta đến tìm người.”
Khóe môi chàng dường như khẽ nhếch, giọng điệu thấp thoáng ý cười:
“Tìm người? Ngươi chẳng phải đã nói cả đời sẽ không…”
“Tiểu Nhi!”
Câu nói của chàng bị ngắt bởi tiếng gọi vọng từ đầu hẻm.
Cối Yến vội chạy tới, thở hổn hển, trách móc:
“Sao ngươi lại tự làm hết mọi việc? Ta đã bảo đợi ta đến rồi bày quán cơ mà.”
Ta mỉm cười, phất tay:
“Ngươi lo học ở Thái Học là được, không cần bận tâm đến chuyện này.”
“Hôm nay thư viện nghỉ, ta giúp ngươi bày quán trước. Chiều nay, ta sẽ dẫn ngươi cùng mẹ ta đi dạo hồ, nơi ấy rất náo nhiệt.”
Vừa nói, y vừa xắn tay áo, phụ giúp ta nấu mì.
Cối Yến là nhi tử của bà Cối, và trong mấy tháng ở kinh thành, ta và y đã trở nên thân thiết.
Hai người cùng làm việc, một người cán bột, một người nấu nước, quả nhiên nhanh hơn rất nhiều.
Trong lúc bận rộn, ta vô tình ngẩng đầu và bắt gặp ánh mắt của Bùi Thanh Hằng.
Chàng vẫn ngồi đó, ánh mắt thâm trầm, sắc tối sâu thẳm, nhìn chằm chằm vào ta không rời.
Đôi tay chàng cầm đũa nắm chặt đến mức trắng bệch.
“Tiểu Nhi.”
Cối Yến cũng để ý đến chàng, khẽ chạm vào tay ta hỏi nhỏ:
“Người kia, chẳng phải vị Thiếu khanh mới nhậm chức của Đại Lý Tự sao? Sao ngài ấy cứ nhìn ngươi mãi vậy? Ngươi có quen không?”
Ta vội lắc đầu, đáp:
“Quan lớn trong kinh thành thế này, làm sao ta quen được.”
“Cũng phải nhỉ.” Cối Yến bật cười:
“Chắc ta nhìn nhầm. Mau làm xong việc, chiều nay ta đưa ngươi đi dạo chợ nhé.”
“Được.”
Ta gật đầu, múc một muôi nước lạnh vào nồi, đợi nước sôi rồi nhanh chóng chan mì, thêm hành và ớt, hoàn thành một mạch.
Đã nói cả đời không tìm đến, vậy thì coi như chưa từng quen biết.
Những chuyện ở Liêu Đông, ta sẽ chôn sâu trong lòng, không để ai biết.
Qua thêm một hồi bận rộn, khi ngẩng đầu lên, ta nhận ra Bùi Thanh Hằng đã rời đi từ lúc nào.
7
Cuối cùng cũng hết việc, dọn dẹp xong sổ sách, bà Cối than phiền rằng gần đây bà ngủ không sâu, tinh thần luôn mệt mỏi, và không muốn đi dạo chợ.
Ta lo lắng hỏi:
“Có cần mời đại phu không?”
“Không cần, không cần,” bà xua tay, vừa nói vừa đẩy ta ra ngoài:
“Ngươi cùng Yến nhi đi chơi thêm một chút đi, về muộn cũng được. Ta chỉ muốn nghỉ ngơi thật tốt thôi.”
Mấy tháng đến kinh thành, đây là lần đầu tiên ta dạo chợ, mới nhận ra nơi này phồn hoa, náo nhiệt đến nhường nào.
Nhưng giá cả cũng đắt đỏ đến mức khiến người ta phải ngỡ ngàng.
Một bình trà nhỏ thôi cũng tốn đến nửa đồng bạc, chẳng biết được pha từ loại lá trà quý giá nào.
“Tiểu Nhi, ngươi thích gì cứ nói, ta mua cho.”
Cối Yến vừa đi vừa hào hứng, đôi mắt sáng rực, thỉnh thoảng lại nhặt một món đồ trên sạp, đưa cho ta xem.
Ta kéo tay áo y, lắc đầu:
“Đắt quá, chỉ một chiếc gương nhỏ thôi cũng bằng tiền bán mì nửa tháng của ta.”
“Dạo này, tan học ta liền đến thư cục chép sách, hôm qua vừa nhận được tiền công.”
Y vừa nói, vừa tháo túi bạc bên hông, nhét vào tay ta, cười nói:
“Trước khi đi, mẹ ta đã dặn kỹ, nếu ngươi không mua gì, ta biết nói sao với bà đây?”
Cối Yến vốn đã tuấn tú, giờ đây nở nụ cười lại càng thêm phần phóng khoáng, tràn đầy khí chất của một thiếu niên chất phác.
Khí chất này, ở Liêu Đông trước đây, ta rất hiếm khi thấy được.
Ta cười, nắm chặt túi bạc trong tay, trêu y:
“Ngươi nói đấy nhé. Chờ tiền tiêu hết, đừng có tiếc đấy.”
“Ta còn vui không kịp, làm sao mà tiếc được.”
Y bật cười, kéo tay ta, càng thêm hào hứng.
Dạo một hồi lâu, ta dừng bước, ánh mắt dừng lại ở góc của một sạp hàng.
Trên đó có một đóa trâm cài bằng nhung nhỏ xinh, hình bông hoa băng tinh của Liêu Đông.
“Ngươi thích không?”
Cối Yến vừa định đưa tay lấy đóa hoa, thì từ phía sau y, một cánh tay thon dài đã nhanh chóng lấy đi trước.
Ngay sau đó, một miếng bạc vụn được ném xuống.
“Không cần trả lại.”
Giọng nói lạnh lùng ấy khiến ta giật mình, lòng không khỏi dâng lên nỗi kinh hãi.
Quay đầu nhìn, quả nhiên là Bùi Thanh Hằng.
Chàng cầm đóa trâm nhỏ trong tay, khẽ liếc qua ta, ánh mắt vẫn nhàn nhạt, lạnh lùng như tuyết giá.
Ta vội quay đi, mỉm cười với Cối Yến:
“Không sao đâu, chúng ta đi xem chỗ khác.”
Nhưng Cối Yến lại chỉnh lại y phục, bước đến trước mặt Bùi Thanh Hằng, hành lễ:
“Chẳng hay đây có phải là Thiếu khanh Đại Lý Tự, Bùi đại nhân?”
“Là ta.”
Cối Yến chỉ vào đóa trâm, cung kính nói:
“Thưa đại nhân, bằng hữu của thảo dân rất thích đóa hoa này. Chẳng hay có thể xin đại nhân nhường lại? Thảo dân nguyện trả gấp đôi giá tiền.”
“Bằng hữu?”
Bùi Thanh Hằng khẽ nhếch môi, ánh mắt lạnh băng nhìn thẳng vào ta:
“Đã là bằng hữu của ngươi thích, cớ sao không tự mình đến nói với ta?”
“Tiểu Nhi, lại đây, đừng sợ.”
Cối Yến vẫy tay gọi ta, ánh mắt đầy vẻ tin tưởng và trấn an.
Nhưng ta vẫn đứng yên, không muốn bước lên.
Bùi Thanh Hằng trước mắt vẫn giữ phong thái nhã nhặn, thoát tục như xưa, nhưng trong ánh mắt chàng, ta nhận ra điều gì đó rất khác lạ.
Đặc biệt là ánh mắt ấy, khi nhìn qua, tựa như có thể nuốt chửng người đối diện.
Đang do dự, bỗng từ xa, một cô nương chạy đến, đâm sầm vào lòng Bùi Thanh Hằng.
“Thanh Hằng ca ca, sao huynh đi dạo phố mà không gọi muội?”
Cô gái ấy trông rạng rỡ, cả người lộng lẫy với trang phục ngọc ngà sáng chói.
Trên búi tóc nàng cài một cây trâm hình hoa sen, lấp lánh ánh sáng.
“Đây là gì?”
Nàng nhìn thấy đóa hoa nhung trong tay Bùi Thanh Hằng, tò mò cầm lên xem xét, rồi cười khẽ nói:
“Chất liệu rẻ tiền, đường kim thô thiển, Thanh Hằng ca ca, sao huynh lại để mắt đến thứ này?”
Nói xong, nàng tiện tay ném đóa hoa xuống đất.
“Hoa Nhi, đừng…”